Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ruggedise


verb
produce in a version designed to withstand rough usage
- Detroit ruggedized the family car
Syn:
ruggedize
Derivationally related forms:
ruggedisation, ruggedization (for: ruggedize)
Hypernyms:
strengthen, beef up, fortify
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.