Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rhinoscope


noun
medical instrument consisting of a mirror mounted at an angle on a rod;
used to examine the nasal passages (through the nasopharynx)
Hypernyms:
medical instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.