Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quirk


I - noun
1. a strange attitude or habit (Freq. 1)
Syn:
oddity, queerness, quirkiness, crotchet
Derivationally related forms:
crotchety (for: crotchet), quirky (for: quirkiness), quirky, queer (for: queerness)
Hypernyms:
unfamiliarity, strangeness
2. a narrow groove beside a beading
Hypernyms:
groove, channel

II - verb
twist or curve abruptly (Freq. 1)
- She quirked her head in a peculiar way
Hypernyms:
twist
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.