Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychosurgery


noun
brain surgery on human patients intended to relieve severe and otherwise intractable mental or behavioral problems
Hypernyms:
brain surgery
Hyponyms:
amygdalotomy, callosotomy, callosectomy, lobotomy, leukotomy,
leucotomy, prefrontal lobotomy, prefrontal leukotomy, prefrontal leucotomy, frontal lobotomy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.