Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pizzicato


I - noun
a note or passage that is played pizzicato
Hypernyms:
music

II - adjective
(of instruments in the violin family) to be plucked with the finger
Similar to:
plucked

III - adverb
with a light plucking staccato sound
Topics:
music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.