Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phospholipid


noun
any of various compounds composed of fatty acids and phosphoric acid and a nitrogenous base;
an important constituent of membranes
Hypernyms:
lipid, lipide, lipoid
Hyponyms:
lecithin
Substance Holonyms:
membrane, tissue layer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.