Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peristome


noun
1. (botany) fringe of toothlike appendages surrounding the mouth of a moss capsule
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
plant process, enation
Part Holonyms:
capsule
2. region around the mouth in various invertebrates
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Part Holonyms:
invertebrate

Related search result for "peristome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.