Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
officialdom


noun
people elected or appointed to administer a government
Syn:
government officials
Derivationally related forms:
official
Hypernyms:
administration, governance, governing body, establishment, brass,
organization, organisation
Hyponyms:
civil service, bureaucracy, bureaucratism
Member Holonyms:
government, authorities, regime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.