Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motor neuron


noun
a neuron conducting impulses outwards from the brain or spinal cord (Freq. 1)
Syn:
efferent neuron, motor nerve fiber, motoneuron
Hypernyms:
nerve cell, neuron
Part Holonyms:
motor nerve, efferent nerve, efferent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.