Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microelectronic


adjective
of or relating to or consisting of miniature electronic components
Pertains to noun:
microelectronics
Derivationally related forms:
microelectronics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.