Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maikoa


noun
a South American plant that is cultivated for its large fragrant trumpet-shaped flowers
Syn:
angel's trumpet, Brugmansia arborea, Datura arborea
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Brugmansia, genus Brugmansia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.