Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lemonwood


noun
1. hard tough elastic wood of the lemonwood tree;
used for making bows and fishing rods
Hypernyms:
wood
Part Holonyms:
lemon-wood, lemonwood tree, lemon-wood tree, Psychotria capensis
2. South African evergreen having hard tough wood
Syn:
lemon-wood, lemonwood tree, lemon-wood tree, Psychotria capensis
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Psychotria, genus Psychotria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.