Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intima


noun
the innermost membrane of an organ (especially the inner lining of an artery or vein or lymphatic vessel) (Freq. 2)
Derivationally related forms:
intimal
Hypernyms:
membrane, tissue layer

Related search result for "intima"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.