Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insurmountable


adjective
1. not capable of being surmounted or overcome (Freq. 1)
- insurmountable disadvantages
Syn:
unsurmountable
Ant:
surmountable
Similar to:
insuperable, unconquerable
See Also:
impossible, unconquerable
2. impossible to surmount
Syn:
insuperable
Similar to:
unconquerable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insurmountable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.