Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heavy-laden


adjective
1. bearing a physically heavy weight or load
- tree limbs burdened with ice
- a heavy-laden cart
- loaded down with packages
Syn:
burdened, loaded down
Similar to:
encumbered
2. burdened by cares
- "all ye that labor and are heavy-laden"-Matt.11:28
Syn:
care-laden
Similar to:
troubled

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heavy-laden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.