Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
group A


noun
the blood group whose red cells carry the A antigen
Syn:
A, type A
Hypernyms:
blood group, blood type


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.