Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gradually


adverb
in a gradual manner (Freq. 23)
- the snake moved gradually toward its victim
Syn:
bit by bit, step by step
Derived from adjective:
gradual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.