Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gefilte fish


noun
well-seasoned balls of ground fish and eggs and crushed crumbs simmered in fish stock
Syn:
fish ball
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.