Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fuel oil


noun
a petroleum product used for fuel
Syn:
heating oil
Hypernyms:
oil, fuel
Hyponyms:
gas oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.