Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fortified


adjective
1. secured with bastions or fortifications (Freq. 1)
Syn:
bastioned
Similar to:
protected
2. having something added to increase the strength
- fortified wine
Similar to:
strong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.