Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flow sheet


noun
a diagram of the sequence of operations in a computer program or an accounting system
Syn:
flow chart, flowchart, flow diagram
Hypernyms:
multidimensional language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.