Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ex vivo


I - adjective
in an artificial environment outside the living organism
- in vitro fertilization
Syn:
in vitro
Ant:
in vivo (for: in vitro)

II - adverb
in an artificial environment outside the living organism
- an egg fertilized in vitro
Syn:
in vitro
Derived from adjective:
in vitro (for: in vitro)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.