Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
euclidian


adjective
relating to geometry as developed by Euclid
- Euclidian geometry
Syn:
euclidean
Pertains to noun:
Euclid (for: euclidean), Euclid
Derivationally related forms:
Euclid (for: euclidean), Euclid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.