Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disabling


adjective
1. that cripples or disables or incapacitates (Freq. 2)
- a crippling injury
Syn:
crippling, incapacitating
Similar to:
unhealthful
2. depriving of legal right;
rendering legally disqualified
- certain disabling restrictions disqualified him for citizenship
Syn:
disqualifying
Ant:
enabling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.