Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dialyzer


noun
a medical instrument for separating substances in solution by unequal diffusion through semipermeable membranes
Syn:
dialysis machine
Derivationally related forms:
dialyze
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
artificial kidney, hemodialyzer

Related search result for "dialyzer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.