Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
desynchronization


noun
the relation that exists when things occur at unrelated times
- the stimulus produced a desynchronizing of the brain waves
Syn:
asynchronism, asynchrony, desynchronisation, desynchronizing
Ant:
synchronizing (for: desynchronizing), synchronization, synchronism (for: asynchronism)
Derivationally related forms:
desynchronize (for: desynchronizing), desynchronise (for: desynchronisation), desynchronize
Hypernyms:
temporal relation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.