Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
declaration of estimated tax


noun
return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year (Freq. 1)
Syn:
estimated tax return
Hypernyms:
tax return, income tax return, return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.