Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colour line


noun
barrier preventing blacks from participating in various activities with whites
Syn:
color bar, colour bar, color line, Jim Crow
Hypernyms:
ideological barrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.