Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clogging


adjective
preventing movement (Freq. 1)
- the clogging crowds of revelers overflowing into the street
Syn:
hindering, impeding, obstructive
Similar to:
preventive, preventative
Derivationally related forms:
obstruct (for: obstructive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.