Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chocolate candy


noun
candy made with chocolate
Hypernyms:
chocolate
Hyponyms:
choc, chocolate bar, jimmies, sprinkles, nonpareil, chocolate kiss
Substance Meronyms:
center, centre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.