Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheetah



noun
long-legged spotted cat of Africa and southwestern Asia having nonretractile claws;
the swiftest mammal;
can be trained to run down game
Syn:
chetah, Acinonyx jubatus
Hypernyms:
big cat, cat
Member Holonyms:
Acinonyx, genus Acinonyx

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheetah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.