Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cash machine


noun
an unattended machine (outside some banks) that dispenses money when a personal coded card is used
Syn:
cash dispenser, automated teller machine, automatic teller machine, automated teller, automatic teller, ATM
Hypernyms:
machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.