Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
capital cost


noun
the opportunity cost of the funds employed as the result of an investment decision;
the rate of return that a business could earn if it chose another investment with equivalent risk
Syn:
cost of capital
Hypernyms:
opportunity cost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.