Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
campanulate


adjective
shaped like a bell or campana
- campanulate flowers of the genus Campanula
Syn:
campanular, campanulated
Pertains to noun:
campana (for: campanulated), campana (for: campanular), campana
Derivationally related forms:
campana (for: campanular)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.