Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calash


noun
1. a woman's large folded hooped hood;
worn in the 18th century
Syn:
caleche
Hypernyms:
hood
2. the folding hood of a horse-drawn carriage
Syn:
caleche, calash top
Hypernyms:
hood
Part Holonyms:
chaise, shay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.