Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bennet


noun
1. avens of Virginia having pale or greenish yellow flowers
Syn:
white avens, Geum virginianum
Hypernyms:
avens
2. North American white-flowered avens
Syn:
white avens, Geum canadense
Hypernyms:
avens


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.