Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acetylcholine


noun
a neurotransmitter that is a derivative of choline;
released at the ends of nerve fibers in the somatic and parasympathetic nervous systems
Hypernyms:
neurotransmitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.