Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acentric


adjective
1. lacking a centromere
- an acentric chromosome fragment
Pertains to noun:
centromere
2. not centered or having no center
Similar to:
eccentric, nonconcentric

Related search result for "acentric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.