Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Skagit


noun
1. a member of the Salish people in northwestern Washington
Hypernyms:
Salish
2. a Salishan dialect spoken by the Skagit
Hypernyms:
Salish, Salishan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.