Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rundstedt


noun
German field marshal in World War II who directed the conquest of Poland and led the Ardennes counteroffensive (1875-1953)
Syn:
von Rundstedt, Karl Rudolf Gerd von Rundstedt
Instance Hypernyms:
field marshal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.