Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Quiche



noun
1. a member of the Mayan people of south central Guatemala
Hypernyms:
Mayan, Maya
2. the Mayan language spoken by the Quiche
Hypernyms:
Maya, Mayan, Mayan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.