Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Neumann


noun
United States mathematician who contributed to the development of atom bombs and of stored-program digital computers (1903-1957)
Syn:
von Neumann, John von Neumann
Instance Hypernyms:
mathematician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.