Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Neandertal man


noun
extinct robust human of Middle Paleolithic in Europe and western Asia
Syn:
Neanderthal man, Neandertal, Neanderthal, Homo sapiens neanderthalensis
Derivationally related forms:
Neanderthal (for: Neanderthal), Neanderthalian (for: Neanderthal), Neandertal (for: Neandertal)
Hypernyms:
homo, man, human being, human
Member Holonyms:
genus Homo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.