Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hadrosauridae


noun
duck-billed dinosaurs;
upper Cretaceous
Syn:
family Hadrosauridae
Hypernyms:
reptile family
Member Holonyms:
Euronithopoda, suborder Euronithopoda, euronithopod, Ornithopoda, suborder Ornithopoda
Member Meronyms:
hadrosaur, hadrosaurus, duck-billed dinosaur, genus Anatotitan, genus Corythosaurus, genus Edmontosaurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.