Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gadaba


noun
1. a member of an agricultural people in southeastern India
Hypernyms:
Dravidian
2. the Dravidian language spoken by the Gadaba
Hypernyms:
Central Dravidian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.