Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ERT


noun
the coordinated universal time when an event is received on Earth
Syn:
Earth-received time
Hypernyms:
coordinated universal time, UTC


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.