Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Carter


noun
1. Englishman and Egyptologist who in 1922 discovered and excavated the tomb of Tutankhamen (1873-1939)
Syn:
Howard Carter
Instance Hypernyms:
Egyptologist
2. 39th President of the United States (1924-)
Syn:
Jimmy Carter, James Earl Carter, James Earl Carter Jr., President Carter
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.