Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
CFO


noun
the corporate executive having financial authority to make appropriations and authorize expenditures for a firm
Syn:
chief financial officer
Hypernyms:
corporate executive, business executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.