Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Armageddon


noun
1. (New Testament) the scene of the final battle between the kings of the Earth at the end of the world
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
battlefield, battleground, field of battle, field of honor, field
2. any catastrophically destructive battle
- they called the first World War an Armageddon
Hypernyms:
battle, conflict, fight, engagement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.