Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Arapaho


noun
1. a member of a tribe of Plains Indians formerly inhabiting eastern Colorado and Wyoming (now living in Oklahoma and Wyoming)
Syn:
Arapahoe
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Plains Indian, Buffalo Indian
2. the Algonquian language spoken by the Arapaho
Syn:
Arapahoe
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Algonquian language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.